mortal enemy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mortal enemy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortal enemy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortal enemy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mortal enemy

    an enemy who wants to kill you

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).