mortality table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mortality table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortality table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortality table.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mortality table

    an actuarial table indicating life expectancy and probability of death as a function or age and sex and occupation etc

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).