mortally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mortally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortally.

Từ điển Anh Việt

  • mortally

    /'mɔ:təli/

    * phó từ

    đến chết được, ghê gớm, cực kỳ

    to be mortally frightened: hoảng sợ đến chết được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mortally

    in such a manner that death ensues (also in reference to hatred, jealousy, fear, etc.)

    a being of whom the forest Indians are said to be mortally afraid, with a hoof shaped like the heel of a bottle