mortgaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mortgaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortgaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortgaged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mortgaged
burdened with legal or financial obligations
his house, his business, indeed, his whole life was heavily mortgaged
Similar:
mortgage: put up as security or collateral
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).