mortgagor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mortgagor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortgagor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortgagor.
Từ điển Anh Việt
mortgagor
/,ɔgə'dʤɔ:/
* danh từ
người phải cầm cố, người phải thế n
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mortgagor
* kinh tế
điều khoản khách hàng ưu đãi nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mortgagor
the person who gives a mortgage in return for money to be repaid
we became mortgagors when the bank accepted our mortgage and loaned us the money to buy our new home
Synonyms: mortgager