mortified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mortified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortified.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mortified
Similar:
mortify: practice self-denial of one's body and appetites
mortify: hold within limits and control
subdue one's appetites
mortify the flesh
humiliate: cause to feel shame; hurt the pride of
He humiliated his colleague by criticising him in front of the boss
Synonyms: mortify, chagrin, humble, abase
necrose: undergo necrosis
the tissue around the wound necrosed
Synonyms: gangrene, mortify, sphacelate
gangrenous: suffering from tissue death
embarrassed: made to feel uncomfortable because of shame or wounded pride
too embarrassed to say hello to his drunken father on the street
humiliated that his wife had to go out to work
felt mortified by the comparison with her sister
Synonyms: humiliated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).