humiliated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
humiliated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humiliated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humiliated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
humiliated
Similar:
humiliate: cause to feel shame; hurt the pride of
He humiliated his colleague by criticising him in front of the boss
Synonyms: mortify, chagrin, humble, abase
broken: subdued or brought low in condition or status
brought low
a broken man
his broken spirit
Synonyms: crushed, humbled, low
embarrassed: made to feel uncomfortable because of shame or wounded pride
too embarrassed to say hello to his drunken father on the street
humiliated that his wife had to go out to work
felt mortified by the comparison with her sister
Synonyms: mortified
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).