chagrin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chagrin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chagrin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chagrin.
Từ điển Anh Việt
chagrin
/'ʃægrin/
* danh từ
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục
* ngoại động từ
làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chagrin
strong feelings of embarrassment
Synonyms: humiliation, mortification
Similar:
humiliate: cause to feel shame; hurt the pride of
He humiliated his colleague by criticising him in front of the boss