chagrined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chagrined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chagrined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chagrined.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chagrined
Similar:
humiliate: cause to feel shame; hurt the pride of
He humiliated his colleague by criticising him in front of the boss
Synonyms: mortify, chagrin, humble, abase
abashed: feeling or caused to feel uneasy and self-conscious
felt abashed at the extravagant praise
chagrined at the poor sales of his book
was embarrassed by her child's tantrums
Synonyms: embarrassed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).