abashed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abashed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abashed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abashed.
Từ điển Anh Việt
abashed
* tính từ
bối rối, xấu hổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abashed
feeling or caused to feel uneasy and self-conscious
felt abashed at the extravagant praise
chagrined at the poor sales of his book
was embarrassed by her child's tantrums
Synonyms: chagrined, embarrassed
Similar:
embarrass: cause to be embarrassed; cause to feel self-conscious
Synonyms: abash