abase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abase.
Từ điển Anh Việt
abase
/ə'beis/
* ngoại động từ
làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
to abase one-self: tự hạ mình