abasement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abasement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abasement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abasement.
Từ điển Anh Việt
abasement
/ə'beismənt/
* danh từ
sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abasement
a low or downcast state
each confession brought her into an attitude of abasement"- H.L.Menchken
Synonyms: degradation, abjection
Similar:
humiliation: depriving one of self-esteem