humiliation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
humiliation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humiliation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humiliation.
Từ điển Anh Việt
humiliation
/hju:'mili'eiʃn/
* danh từ
sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
humiliation
state of disgrace or loss of self-respect
an instance in which you are caused to lose your prestige or self-respect
he had to undergo one humiliation after another
Synonyms: mortification
depriving one of self-esteem
Synonyms: abasement
Similar:
chagrin: strong feelings of embarrassment
Synonyms: mortification