gangrenous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gangrenous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gangrenous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gangrenous.
Từ điển Anh Việt
gangrenous
/'gæɳgrinəs/
* tính từ
(thuộc) bệnh thối hoại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gangrenous
suffering from tissue death
Synonyms: mortified