mortice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mortice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortice.
Từ điển Anh Việt
mortice
/'mɔ:tis/ (mortice) /'mɔ:tis/
* danh từ
(kỹ thuật) lỗ mộng
* ngoại động từ
(kỹ thuật) đục lỗ mộng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mortice
* kỹ thuật
đục lỗ mộng
đục mộng
đường soi
ghép bằng mộng
ghép mộng
khe mộng
khe nứt
lỗ
lỗ mộng
mối nối
mộng
mộng âm
mộng soi
ổ
rãnh
rãnh trục
xọc
cơ khí & công trình:
đục mộng (gỗ)