procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
procedure
/procedure/
* danh từ
thủ tục
legal procedure: thủ tục luật pháp
the procedure of the meeting: thủ tục hội nghị
procedure
thủ tục; (thống kê) biện pháp; phương pháp, cách
antithetic(al) p. (thống kê) biện pháp đối lập, phương pháp phản đề
audit p. (toán kinh tế) thủ tục kiểm nghiệm
decision p. (toán kinh tế) thủ tục quyết định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
procedure
* kinh tế
thủ tục
thủ tục tố tụng
trình tự
trình tự, thủ tục
* kỹ thuật
biện pháp
cách tiến hành
lệnh
liệu pháp
nhiệm vụ
phương pháp
phương thức
quá trình
quá trình công nghệ
qui trình
quy trình
thao tác
tiến trình
toán & tin:
chỉ lệnh
thủ tục, phương pháp
điện tử & viễn thông:
khối thủ tục
y học:
phương thức, thủ tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
procedure
a particular course of action intended to achieve a result
the procedure of obtaining a driver's license
it was a process of trial and error
Synonyms: process
a mode of conducting legal and parliamentary proceedings
Similar:
operation: a process or series of acts especially of a practical or mechanical nature involved in a particular form of work
the operations in building a house
certain machine tool operations
routine: a set sequence of steps, part of larger computer program
Synonyms: subroutine, subprogram, function
- procedure
- procedure box
- procedure set
- procedure call
- procedure step
- procedure block
- procedure level
- procedure (proc)
- procedure manual
- procedure member
- procedures study
- procedure command
- procedure library
- procedures manual
- procedure analysis
- procedure division
- procedure epilogue
- procedure language
- procedure of audit
- procedure prologue
- procedure of survey
- procedure statement
- procedure of customs
- procedure subprogram
- procedure declaration
- procedure of customers
- procedure in bankruptcy
- procedure of inspection
- procedure of production
- procedure start request
- procedure of arbitration
- procedure of verification
- procedure recursion level
- procedure for disbursements
- procedure-oriented language
- procedure control expression
- procedure branching statement
- procedure for compiling plans
- procedure interrupt signal-pis
- procedure qualification record
- procedure implementation language
- procedure-correlation identifier (pcid)
- procedure interrupt - multipage signal (pri-mps)
- procedure interrupt - end - of - message (pri-eom)
- procedures for real-time group 3 facsimile communication over ip networks (t.38)
- procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network (t.30)