procedure block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procedure block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procedure block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procedure block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • procedure block

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khai báo thủ tục