procedure manual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procedure manual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procedure manual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procedure manual.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • procedure manual

    * kinh tế

    cẩm nang trình tự thao tác