procedure subprogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procedure subprogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procedure subprogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procedure subprogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • procedure subprogram

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình con thủ tục