procedure of survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procedure of survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procedure of survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procedure of survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • procedure of survey

    * kinh tế

    thủ tục công chứng

    thủ tục giám định