procedure qualification record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procedure qualification record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procedure qualification record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procedure qualification record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • procedure qualification record

    * kỹ thuật

    bản ghi chép phẩm chất quá trình (hàn)