proconsul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proconsul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proconsul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proconsul.

Từ điển Anh Việt

  • proconsul

    /proconsul/

    * danh từ

    thống đốc (một thuộc địa)

    thống đốc tỉnh ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proconsul

    an official in a modern colony who has considerable administrative power

    a provincial governor of consular rank in the Roman Republic and Roman Empire

    an anthropoid ape of the genus Proconsul