prong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prong.
Từ điển Anh Việt
prong
/prong/
* danh từ
răng, ngạnh, chĩa
the prong of a fork: răng chĩa
cái chĩa (để đảo rơm)
nhánh (gác nai)
* ngoại động từ
chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa
đào lên bằng chĩa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prong
* kỹ thuật
chạc
răng cưa
vấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prong
a pointed projection