pronghorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pronghorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pronghorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pronghorn.
Từ điển Anh Việt
pronghorn
* danh từ
con linh dương có gạc nhiều nhánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pronghorn
fleet antelope-like ruminant of western North American plains with small branched horns
Synonyms: prongbuck, pronghorn antelope, American antelope, Antilocapra americana