prot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prot.
Từ điển Anh Việt
prot
* danh từ
vt của Protestant (người theo đạo tin lành)
Từ liên quan
- prot
- prot-
- proto
- protan
- prote-
- protea
- proton
- protean
- protect
- protege
- proteid
- protein
- protend
- proteo-
- protest
- proteus
- protist
- protium
- protore
- protura
- protégé
- prot (o)
- protases
- protasis
- protatic
- protease
- protegee
- proteles
- proteome
- proteose
- protista
- protocol
- protogen
- protonic
- protopod
- protozoa
- protract
- protrude
- proturan
- protégée
- protamine
- protandry
- proteales
- protected
- protector
- proteidae
- proteinic
- protester
- protestor
- prothesis