protege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protege.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protege

    a person who receives support and protection from an influential patron who furthers the protege's career

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).