protegee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protegee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protegee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protegee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protegee

    a woman protege

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).