protect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protect.

Từ điển Anh Việt

  • protect

    /protect/

    * ngoại động từ

    bảo vệ, bảo hộ, che chở

    to protect someone from (against) danger: che chở ai khỏi bị nguy hiểm

    bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài)

    (kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn)

    (thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protect

    * kinh tế

    bảo hộ (công nghiệp trong nước)

    bảo vệ (quyền lợi)

    * kỹ thuật

    bảo quản

    bảo vệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protect

    shield from danger, injury, destruction, or damage

    Weatherbeater protects your roof from the rain

    use tariffs to favor domestic industry