protecting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protecting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protecting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protecting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protecting

    * kỹ thuật

    an toàn

    bảo hiểm

    bảo vệ

    phòng ngừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protecting

    shielding (or designed to shield) against harm or discomfort

    the protecting blanket of snow

    a protecting alibi

    Similar:

    protect: shield from danger, injury, destruction, or damage

    Weatherbeater protects your roof from the rain

    protect: use tariffs to favor domestic industry