protecting screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protecting screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protecting screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protecting screen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protecting screen
* kỹ thuật
lưới bảo vệ
xây dựng:
rèm chắn
Từ liên quan
- protecting
- protectingly
- protecting cap
- protecting net
- protecting data
- protecting dike
- protecting film
- protecting pipe
- protecting tube
- protecting wall
- protecting apron
- protecting cover
- protecting group
- protecting means
- protecting paint
- protecting casing
- protecting clause
- protecting device
- protecting memory
- protecting screen
- protecting shield
- protecting channel
- protecting document
- protecting location