protecting channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protecting channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protecting channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protecting channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protecting channel

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kênh bảo vệ