protectant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protectant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protectant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protectant.

Từ điển Anh Việt

  • protectant

    * danh từ

    vật bảo vệ; chất bảo vệ