protected cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protected cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protected cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protected cable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protected cable

    * kỹ thuật

    điện:

    cáp được bảo vệ (có vỏ bọc)