protected holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protected holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protected holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protected holder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protected holder
* kinh tế
người giữ phiếu được bảo hộ (bởi luật phiếu khoán)
Từ liên quan
- protected
- protected area
- protected band
- protected file
- protected lamp
- protected mode
- protected text
- protected zone
- protected cable
- protected field
- protected trade
- protected clause
- protected format
- protected holder
- protected master
- protected imports
- protected storage
- protected surface
- protected industry
- protected location
- protected resource
- protected landscape
- protected commission
- protected transaction
- protected construction
- protected escape route
- protected free storage
- protected transactions
- protected field strength
- protected dynamic storage
- protected queue area (pqa)
- protected external stairway
- protected (no claims) discount