protected transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protected transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protected transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protected transaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protected transaction

    * kinh tế

    các giao dịch được bảo vệ

    giao dịch được bảo vệ khi có sự cố