protected queue area (pqa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protected queue area (pqa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protected queue area (pqa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protected queue area (pqa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protected queue area (pqa)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng hàng đợi có bảo vệ