protected dynamic storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protected dynamic storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protected dynamic storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protected dynamic storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protected dynamic storage

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nhớ động có bảo vệ