protected field strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protected field strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protected field strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protected field strength.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protected field strength

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trường được che chở