protected master nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protected master nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protected master giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protected master.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protected master

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy chủ được bảo vệ