protected resource nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protected resource nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protected resource giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protected resource.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protected resource

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nguồn có bảo vệ

    tài nguyên được bảo vệ