protect notch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protect notch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protect notch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protect notch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protect notch
* kỹ thuật
toán & tin:
khấc bảo vệ
rãnh bảo vệ
Từ liên quan
- protect
- protected
- protector
- protectant
- protecting
- protection
- protective
- protectory
- protect tab
- protectoral
- protectress
- protectingly
- protectional
- protectively
- protectorate
- protect notch
- protectionism
- protectionist
- protector gap
- protectorship
- protected area
- protected band
- protected file
- protected lamp
- protected mode
- protected text
- protected zone
- protecting cap
- protecting net
- protection cap
- protection key
- protective box
- protective cap
- protective gap
- protective hat
- protective net
- protectiveness
- protector tube
- protected cable
- protected field
- protected trade
- protecting data
- protecting dike
- protecting film
- protecting pipe
- protecting tube
- protecting wall
- protection band
- protection code
- protection cost