protrude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protrude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protrude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protrude.

Từ điển Anh Việt

  • protrude

    /protrude/

    * ngoại động từ

    kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra

    (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu

    * nội động từ

    thò ra, nhô ra, lồi ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protrude

    * kỹ thuật

    chìa ra

    đua ra

    lồi

    lồi ra

    nhô

    nhô ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet