protrude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protrude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protrude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protrude.
Từ điển Anh Việt
protrude
/protrude/
* ngoại động từ
kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
(từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu
* nội động từ
thò ra, nhô ra, lồi ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protrude
* kỹ thuật
chìa ra
đua ra
lồi
lồi ra
nhô
nhô ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protrude
Similar:
stick out: extend out or project in space
His sharp nose jutted out
A single rock sticks out from the cliff
Synonyms: jut out, jut, project
start: bulge outward
His eyes popped
Synonyms: pop, pop out, bulge, bulge out, bug out, come out
bulge: swell or protrude outwards
His stomach bulged after the huge meal
Synonyms: pouch