pouch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pouch
/pautʃ/
* danh từ
túi nhỏ
(quân sự) túi đạn (bằng da)
(động vật học) túi (thú có túi)
(thực vật học) khoang túi; vỏ quả
(từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao
* ngoại động từ
cho vào túi, bỏ túi
(từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền
làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi
* nội động từ
thõng xuống như túi (một bộ phận của áo)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pouch
* kỹ thuật
bao
y học:
túi cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pouch
a small or medium size container for holding or carrying things
an enclosed space
the trapped miners found a pocket of air
(anatomy) saclike structure in any of various animals (as a marsupial or gopher or pelican)
Synonyms: pocket
put into a small bag
send by special mail that goes through diplomatic channels
Similar:
bulge: swell or protrude outwards
His stomach bulged after the huge meal
Synonyms: protrude