pouched mammal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pouched mammal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pouched mammal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pouched mammal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pouched mammal

    Similar:

    marsupial: mammals of which the females have a pouch (the marsupium) containing the teats where the young are fed and carried

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).