marsupial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marsupial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marsupial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marsupial.
Từ điển Anh Việt
marsupial
/mɑ:'sju:pjəl/
* danh từ
(động vật học) thú có túi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marsupial
* kỹ thuật
y học:
thú có túi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marsupial
mammals of which the females have a pouch (the marsupium) containing the teats where the young are fed and carried
Synonyms: pouched mammal
of or relating to the marsupials
marsupial animals