marsupialization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marsupialization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marsupialization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marsupialization.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marsupialization
* kỹ thuật
y học:
mở thông nang