pouched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pouched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pouched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pouched.

Từ điển Anh Việt

  • pouched

    /pautʃt/

    * tính từ

    có túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pouched

    having a pouch

    Similar:

    pouch: put into a small bag

    pouch: send by special mail that goes through diplomatic channels

    bulge: swell or protrude outwards

    His stomach bulged after the huge meal

    Synonyms: pouch, protrude