protium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protium.

Từ điển Anh Việt

  • protium

    /protium/

    * danh từ

    (hoá học) Proti

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protium

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hyđro nhẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protium

    genus of chiefly tropical American trees having fragrant wood and yielding gum elemi

    Synonyms: genus Protium