protract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protract.
Từ điển Anh Việt
protract
/protract/
* ngoại động từ
kéo dài
to protract the visit for some days: kéo dài cuộc đi thăm vài ngày
vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)
protract
kéo dài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protract
* kỹ thuật
kéo dài