protractedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protractedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protractedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protractedly.
Từ điển Anh Việt
protractedly
xem protract
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protractedly
Similar:
lingeringly: in a slow, leisurely or prolonged way
her voice was swift, yet ever the last words fell lingeringly" -Rossetti